Địa chỉ: Số 40c – Xa Lộ Hà Nội – KP.Hiệp Thắng – P.Bình Thắng – Dĩ An – Bình Dương
Hotline: 093 886 1234 – 0973 354 379
Địa chỉ: Số 40c – Xa Lộ Hà Nội – KP.Hiệp Thắng – P.Bình Thắng – Dĩ An – Bình Dương
Hotline: 093 886 1234 – 0973 354 379
Địa chỉ: 40C – Xa Lộ Hà Nội – KP. Hiệp Thắng – P. Bình Thắng – Dĩ An – Bình Dương.
( Gần KDL Suối Tiên – Đối diện Bến Xe Miền Đông NEW )
Hotline: 093 886 1234 – 0973 354 379 ( P.Kinh Doanh)
✅ Thaco Towner Van 2S – xe tải van 2 chỗ ngồi (tải trọng 490kg & 945kg), thiết kế hiện đại, kết cấu nhỏ gọn, năng động trên mọi tuyến đường nhỏ hẹp. Thaco Towner Van 2S được trang bị động cơ K14B-A công nghệ Nhật Bản, hệ thống máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện… vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, phù hợp di chuyển trong nội thành
✅Ngoại thất
✅Nội thất
✅Nhíp lá
Hệ thống nhíp lá đặt dưới cầu chủ động giúp hạ thấp trọng tâm xe giúp xe vận hành ổn định, song vẫn đảm bảo khoảng sáng gầm xe, dễ dàng lưu thông trong nhiều điều kiện địa hình
✅Động cơ:
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO4, Phun xăng điện tử đa điểm tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích xy lanh: 1372cc, Công suất 95Ps/000 ( vòng/phút), Momen xoắn 115 N.m
✅Kích thước xe:
Kích thước Cabin (chiều rộng) | mm | 1.400 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.295 x 1.535 x 1.920 |
Kích thước khoang chở hàng | mm | 2.100 x 1.210 x 1.200 |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Khối lượng bản thân | kg | 1.020 | Khối lượng bản thân |
Khối lượng chở cho phép | kg | 945/490 | Khối lượng chở cho phép |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.095/1.640 | Khối lượng toàn bộ |
✅Trọng lượng:
✅ Hệ thống truyền động
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
Tỷ số truyền cuối | 4.3 |
✅Hệ thống lái: Thanh răng – bánh răng
✅Hệ thồng Phanh:
Phanh thủy lực,trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
✅Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe : Trước/Sau: 175/70R14LT (10PR, tube less)
✅Đặc tính:
Khả năng leo dốc: 30,5%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5,5 m
Tốc độ tối đa: 106 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít
Hỗ trợ trả góp: 70 – 75 % – THỦ TỤC ĐƠN GIẢN – NHANH GỌN LẸ
✅✅✅Chỉ cần 80tr lấy được xe. ✅✅✅
HỖ TRỢ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.