Địa chỉ: Số 40c – Xa Lộ Hà Nội – KP.Hiệp Thắng – P.Bình Thắng – Dĩ An – Bình Dương
Hotline: 093 886 1234 – 0973 354 379
Địa chỉ: Số 40c – Xa Lộ Hà Nội – KP.Hiệp Thắng – P.Bình Thắng – Dĩ An – Bình Dương
Hotline: 093 886 1234 – 0973 354 379
Địa chỉ: 40C – Xa Lộ Hà Nội – KP. Hiệp Thắng – P. Bình Thắng – Dĩ An – Bình Dương.
( Gần KDL Suối Tiên – Đối diện Bến Xe Miền Đông NEW )
Hotline: 093 886 1234 – 0973 354 379 ( P.Kinh Doanh)
✅ Mitsubishi Fuso Canter 4.99, tải trọng 1.9 – 2.3T, là dòng xe tải cao cấp với thiết kế hoàn toàn mới của Mitsubishi Nhật Bản được THACO sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam. Xe được trang bị động cơ Mitsubishi, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Với hệ thống treo bền bỉ, Chassis kết cấu “siêu khung gầm”, cabin vững chắc tất cả kết nối thành một khối làm gia tăng độ an toàn tuyệt đối cho người sử dụng xe.
✅Ngoại thất
✅Nội thất
✅Khung gầm
✅Động cơ:
Kiểu động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 – 3AT2 đạt tiêu chuẩn khí thải EURO4, Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. Dung tích xy lanh: 2.977cc, Công suất 125Ps/3200 ( vòng/phút), Momen xoắn 294 N.m/1700
( vòng/phút).
Ly hơp kiểu C3W28. Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, đường kính ma sát 275mm
✅Kích thước xe:
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.100 x 1.870 x 2.110 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4.350 x 1.750 x 450 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.390/1.435 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
Trọng lượng không tải | Kg | 2.495 |
Tải trọng | Kg | 2.300 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 4.990 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
✅Trọng lượng:
✅ Hệ thống truyền động
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | M036S5 Số sàn Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | Số tiến: ih1=5,175; ih2=3,261; ih3=1,785; ih4=1,000; ih5=0,715; iR=5,175
Số lùi: 5,175 |
✅Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
✅Hệ thồng Phanh:
Phanh chính: Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh đỗ xe: Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả
✅Hệ thống treo:
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực , 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5
Sau: Chính: 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1; 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4
Hỗ trợ: 990 mm x 70 mm x 8 mm – 4
Lốp xe : Trước đơn/Sau đôi: 7.00R16/7.00R16
✅Đặc tính:
Khả năng leo dốc: 42,4%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6,6 m
Tốc độ tối đa: 111 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít
Hỗ trợ trả góp: 70 – 75 % – THỦ TỤC ĐƠN GIẢN – NHANH GỌN LẸ
✅✅✅Chỉ cần 200tr lấy được xe. ✅✅✅
HỖ TRỢ:
KHUYẾN MÃI GIẢM GIÁ KHI LIÊN HỆ TRỰC TIẾP: 0973 354 379 – 093 886 1234
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.